Có 2 kết quả:

細胞 tế bào细胞 tế bào

1/2

tế bào

phồn thể

Từ điển phổ thông

tế bào

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái túi cực nhỏ, trong có hạt, có nhân, là phần tử cốt yếu cấu tạo cơ thể sinh vật.

tế bào

giản thể

Từ điển phổ thông

tế bào